Từ "thấp thỏm" trong tiếng Việt mang nghĩa là cảm giác bồn chồn, lo lắng, chờ đợi trong trạng thái không chắc chắn, đặc biệt là khi đang mong đợi một điều gì đó quan trọng. Khi sử dụng từ này, người nói thường diễn tả cảm xúc hồi hộp, lo lắng, không yên lòng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong tình huống chờ đợi:
"Cô ấy ngồi trong phòng thi, thấp thỏm chờ đợi kết quả."
"Tôi thấp thỏm khi chờ đợi điện thoại từ nhà tuyển dụng."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Bồn chồn: Cũng có nghĩa tương tự, diễn tả trạng thái không yên lòng.
Lo âu: Mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ cảm giác lo lắng trong nhiều tình huống khác nhau.
Hồi hộp: Chỉ trạng thái chờ đợi với cảm giác phấn khích hoặc lo lắng, nhưng không nhất thiết phải là lo lắng như "thấp thỏm".
Kích thích: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến cảm giác hồi hộp khi chờ đợi điều gì đó thú vị.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "thấp thỏm", cần lưu ý rằng nó thường diễn tả cảm xúc tiêu cực, với cảm giác không yên tâm. Từ này không được sử dụng để mô tả những cảm xúc tích cực, như sự háo hức hay vui mừng.